Showing 1–40 of 93 results
27 Sản phẩm
57 Sản phẩm
9 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
10 Sản phẩm
4 Sản phẩm
PAC 30% – 31% (Poly Aluminium Chloride) – Chất trợ lắng
Xút hạt Đài Loan Formosa – NaOH 99% – Caustic Soda Micropearls – Xút hạt Taiwan
Hóa chất ACH 30 – Chất đông tụ
Bột Than chì – Bột Graphit (C≥90%)
NaCl – Muối bột VIS-SOFT (VSF)
NaCl – Muối viên nén VIS-SOFT (VSF) 99,5% min
Hóa chất tẩy rửa cáu cặn màng lọc RO tính axit RO CLEAN 117
Hóa chất tẩy rửa cáu cặn màng lọc RO tính kiềm RO CLEAN 109
Hóa chất chống cáu cặn và bùn bám cho màng lọc RO – NF – UF RO TREAT 102
Hóa chất khử oxy HYDROCHEM 402L
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn và điều chỉnh pH cho Lò hơi HYDROCHEM 220L
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn và điều chỉnh pH cho Lò hơi áp suất cao HYDROCHEM 291L
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật cho hệ thống R.O – Cooling Tower – Close water HYDROCHEM 606
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật cho hệ thống Tháp giải nhiệt – Cooling tower HYDROCHEM 603
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn cho hệ thống Tháp giải nhiệt – Cooling tower HYDROCHEM 502
ZINC OXIDE – ZNO – Zinc Oxide Feed Grade – KẼM OXIT
Ammonium Bicarbonate (Bột khai) Amoni Bicacbonat – NH4HCO3
HYDROCHEM 402L – Hóa chất khử Oxy cho Nồi Hơi, Lò Hơi
HYDROCHEM 220L – Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn và điều chỉnh pH cho Nồi Hơi, Lò Hơi
HYDROCHEM 502 – Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn
AXIT PHOTPHORIC THỰC PHẨM – Phosphoric Acid Food Grade – H3PO4 85%
AXIT PHOTPHORIC CÔNG NGHIỆP – Technical Grade – H3PO4 85%
HYDROCHEM 502 Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn cho Tháp làm mát
R.O CLEAN 117 – Hóa chất tẩy cặn RO tính Axit
R.O CLEAN 109 – Hóa chất tẩy cặn RO tính Kiềm
K2SO4 – Kali Sunfat
KH2PO4 (MKP) – MONO POTASSIUM PHOSPHATE
NH4H2PO4 (MAP) – MONO AMONIUM PHOSPHATE
H3BO3 – BORIC ACID MỸ
NACLO3 – SODIUM CHLORATE
KNO3 – POTASSIUM NITRATE
Ca(NO3)2 – CALCIUM NITRATE GRANULAR + BORON
PHÂN KNO3 POTASSIUM NITRATE (Kali Nitrat NOP Israel)
HẠT HÚT ẨM SILICA GEL
Poly Ferric Sulphate (PFS)
Phèn Sắt FeSO4 98% min
Lưu Huỳnh Sulphur 99,9% dạng hạt và dạng bột
NH4Cl Amoni Clorua 99.5%
Hóa chất SODIUMBUTYL XANTHANTE – SBX – C4H9OCSSNA – NATRI BUTYL XANTAT
SODIUM SULFITE – Natri Sulfit – CAS 7757-83-7 Na2SO3
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?