Showing 1–40 of 44 results
AXIT PHOTPHORIC THỰC PHẨM – Phosphoric Acid Food Grade – H3PO4 85%
AXIT PHOTPHORIC CÔNG NGHIỆP – Technical Grade – H3PO4 85%
R.O CLEAN 117 – Hóa chất tẩy cặn RO tính Axit
R.O CLEAN 109 – Hóa chất tẩy cặn RO tính Kiềm
HẠT HÚT ẨM SILICA GEL
Poly Ferric Sulphate (PFS)
Phèn Sắt FeSO4 98% min
Lưu Huỳnh Sulphur 99,9% dạng hạt và dạng bột
NH4Cl Amoni Clorua 99.5%
Hóa chất SODIUMBUTYL XANTHANTE – SBX – C4H9OCSSNA – NATRI BUTYL XANTAT
SODIUM SULFITE – Natri Sulfit – CAS 7757-83-7 Na2SO3
KẼM SUNPHAT
Hóa chất ETHYL THIOCARBAMATE
DITHIPHOSPHAT BA
Hóa chất BIRLASULF – SS
Đồng Sunphat – COPPER SUNLPHATE PENTAHYDRATE – CuSO4.5H2O
Magie Clorua – Magnesium Chloride – MgCl2
BENTONITE – ĐẤT SÉT TẨY MÀU
ACID ACETIC (Giấm) – Food Grade Korea
AXIT STEARIC – STEARIC ACID
AXIT CHANH – CITRIC ACID
MUỐI SODIUM BICARBONATE – BICAR Z – SOLVAY
CLORIN AQUA ORG – CLORIN ẤN ĐỘ 70%
Thuốc tím – KMnO4
SODIUM BICARBONATE – NaHCO3
OXY GIÀ ( Hydrogen Peroxide )- H2O2
Magnesium sulphate – Magie Sulphat ( MgSO4.7H2O)
Bột Cao Lanh – Đất sét cao lanh (Kaolin) Việt Nam Trung Quốc
PARAFFIN LỎNG – DẦU PARAFFIN OIL
PARAFFIN WAX – SÁP CÔNG NGHIỆP
Acetone – C3H6O2 – Axeton
Dung môi N-Hexane C6H14
GLYCERINE – C3H8O3 – GLYCEROL
HYDROCHEM 211L – Hóa chất súc rửa đường ống Chiller, Cooling Tower, Nồi Hơi, AHU
Methanol (CH3OH)
Cồn công nghiệp – Ethanol – Methanol – C2H5OH
Nước Javen (NaClO) 7% – 9% – Natri Hypoclorit
Chlorine – Ca(OCl)2 70% – Clorua vôi
Cloramin B (C6H5ClNO2SNa) – Chloramine B – Hóa chất khử trùng
Than hoạt tính xử lý nước – Activated Carbon
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?